1. Thông số kỹ thuật
– Thang đo:
+ Điện áp AC:100/200/500 V f.s. 3 thang
+ Dòng điện AC: 10A tới 100A AC 4 thang
+ 10 A tới 500 A AC 6 thang
+ 10 A tới 1000 A AC 7 thang
– Thời gian lấy mẫu: 10ms
– Đặc tính tần số:
+ Thang AC/DC: +0.5 dB to -3 dB/30 Hz to 30 kHz.
+ Thang AC: Đặc tính tần số được xác định bởi cảm biến kẹp đo dòng
– Tốc độ cuốn giấy: 60cm/phút tới 2cm/giờ, 5 thang
– Số kênh đầu vào: 1 kênh điện áp AC hay DC, 1 kênh dòng điện AC
– Độ chính xác:
+ Điện áp: ±2 % f.s. (ACV/45 Hz to 66 Hz)
+ Dòng điện: ±3.53 % f.s
– Nguồn:
+ 100 to 240 V AC (50/60 Hz)
+ 9.5 to 14 V DC
– Kích thước, khối lượng: 250×122×93.5mm, 1.2 kg
2. Đặc điểm.
– Hiệu chỉnh nhiệt độ, chuyển đổi nhiệt độ, bù điện áp bù (OVC)
– Multiplexer: Thiết bị hỗ trợ: Z3003 (Cài đặt tối đa 2 thiết bị)
– Điện áp AC:100/200/500 V f.s. 3 thang
– Nguồn điện: 100 V đến 240 V AC, 50 Hz / 60 Hz,
– Công suất tiêu thụ định mức: tối đa 40 VA.
3. Ứng dụng
– Hioki 8206-10 được dùng trong công nghiệp.
Reviews
There are no reviews yet.